Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Mattersburg

Mattersburg

Áo
Áo

Mattersburg Resultados mais recentes

Mattersburg Bàn

# Hình thức Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 6 2 74:26 48 48
2 22 17 3 2 50:20 30 48
3 22 11 7 4 47:26 21 40
4 22 11 5 6 50:27 23 38
5 22 9 5 8 37:28 9 32
6 22 8 5 9 36:50 -14 29
7 22 5 10 7 33:36 -3 25
8 22 7 3 12 34:44 -10 24
9 22 4 7 11 22:43 -21 19
10 22 5 4 13 26:50 -24 19
11 22 5 3 14 26:52 -26 18
12 22 3 8 11 21:54 -33 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 12 11 9 49:47 2 34
2 32 10 8 14 45:53 -8 26
3 32 8 10 14 39:65 -26 25
4 32 8 6 18 39:64 -25 21
5 32 6 10 16 29:57 -28 18
6 32 6 8 18 34:66 -32 16
  • Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 45:14 31 28
2 11 6 3 2 27:15 12 21
3 11 5 3 3 27:15 12 18
4 11 5 3 3 20:18 2 18
5 11 4 4 3 20:14 6 16
6 11 4 4 3 17:14 3 16
7 11 4 2 5 16:15 1 14
8 11 4 2 5 21:22 -1 14
9 11 2 3 6 8:16 -8 9
10 11 2 2 7 10:25 -15 8
11 11 1 4 6 12:30 -18 7
12 11 1 2 8 10:25 -15 5
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 4 5 22:21 1 25
2 16 5 5 6 27:27 0 20
3 16 3 6 7 17:35 -18 15
4 16 3 3 10 19:33 -14 12
5 16 2 4 10 9:27 -18 10
6 16 2 4 10 12:34 -22 10
# Hình thức Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 23:5 18 33
2 11 7 3 1 27:12 15 24
3 11 5 5 1 29:12 17 20
4 11 6 2 3 23:12 11 20
5 11 5 3 3 21:13 8 18
6 11 4 1 6 16:27 -11 13
7 11 3 2 6 16:25 -9 11
8 11 3 2 6 16:32 -16 11
9 11 3 1 7 13:22 -9 10
10 11 2 4 5 14:27 -13 10
11 11 2 4 5 9:24 -15 10
12 11 1 6 4 16:22 -6 9
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 7 4 27:26 1 22
2 16 5 4 7 22:30 -8 19
3 16 5 3 8 18:26 -8 18
4 16 4 6 6 20:30 -10 18
5 16 5 3 8 20:31 -11 18
6 16 4 4 8 22:32 -10 16

Mattersburg Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bosnia và Herzegovina 36 192 14 1 - 4 - 1
Áo 34 191 28 1 3 8 - 1
Áo 28 177 24 1 - 3 - 4
12 Hart F.
Áo 34 176 13 1 - 2 - 2
Áo 35 192 20 1 2 4 - 5
17 Rath L.
Áo 32 183 22 - - 2 - 3
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Áo 37 187 26 4 2 2 - 15
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
23 Jano
Tây Ban Nha 38 188 27 3 - 3 - 5
Áo 29 174 20 12 1 8 - 2
Áo 27 169 5 - - 1 - 2
Áo 31 185 30 - - 6 - -
Áo 25 184 9 1 - 1 - 4
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Áo 30 194 27 - - 1 - -
Manager Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Áo 49 - - - - - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Mattersburg
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Mattersburg
  • Viết tắt:
    SVM
  • Giám đốc:
    Ponweiser, Franz
  • Sân vận động:
    Pappelstadion